--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc tố
+
(sinh vật) Pigment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sắc tố"
:
sắc thái
sắc tố
sắc tứ
sặc tiết
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
sắc tố
:
(sinh vật) Pigment